fbpx

GỌI TÊN CUỘC ĐỜI Ở TUỔI 58

Ngoài kia, mưa bụi bay bay trên mặt hồ Hóc Khế. Hắn khẽ nhắm mắt lại, cảm nhận những hạt nước mát lạnh phả vào gương mặt sạm nắng, như những ngón tay vô hình của thời gian vuốt ve. Mỗi giọt mưa chạm vào da là một nốt nhạc, chơi vơi trong khúc giao hưởng của đời người, hòa quyện những thanh âm đối lập: tiếng thét gào của thanh xuân, tiếng thở dài của những năm tháng lưu lạc, tiếng cười khúc khích của đứa trẻ ngày nào vẫn còn ẩn náu đâu đó sau lớp vỏ già nua cằn cỗi.

Năm mươi tám năm. Năm mươi tám mùa hoa loa kèn trắng muốt. Năm mươi tám vòng quay của trái tim không ngừng đập.

Hắn không chạy trốn nó, không sợ hãi nó – cái tuổi mà nhiều người gọi là “xế chiều”. Hắn đón nhận nó bằng đôi tay trần chai sần, như đón nhận một người tình cuối – thứ tình yêu không còn nông nổi, bốc đồng, mà thăm thẳm, sâu xa như những tầng trầm tích của trái đất, nơi giữ lại dấu vết của phong ba, bão táp và những biến động lớn lao…

KẺ CHIẾN BINH KHÔNG NGẠI TUỔI GIÀ

Nếu người khác run rẩy, co rúm người lại trước thời gian như cánh hoa héo trước cơn gió bấc, thì hắn không. Thay vì cúi gằm mặt trước những vết chân chim nơi đuôi mắt, hắn ngẩng cao đầu, nhìn thẳng vào đôi mắt của tuổi tác như nhìn vào mắt một đối thủ đáng kính. Từng nếp nhăn trên trán hắn không phải là dấu hiệu của sự tàn phai, mà là chữ ký của thời gian khắc họa trên tấm bản đồ của những trận chiến đã vượt qua, những gian khó đã đương đầu.

Tuổi thơ của hắn không phải những cánh diều no gió, không phải tiếng cười trong vắt bên bờ ao làng. Tuổi thơ của hắn là tiếng bom rít qua mái tranh, là đôi chân trần rướm máu chạy trên những vỉa hè Hà Nội đầy cát sỏi, trên những mặt đường nhựa bị nóng chảy như nung dưới ánh nắng buổi trưa hè. Đôi bàn tay của hắn, từ năm 13 tuổi, đã biết siết chặt thành nắm đấm, đã biết cầm gạch, cầm gậy vung lên để giành cơ hội kiếm tấm bánh mì đầu tiên, manh áo đầu tiên – tiền đề của cuộc đấu tranh sinh tồn giữa sự sống và cái chết trong những quãng đời về sau.

Và chính từ thời điểm ấy, hắn hiểu: đời người như lưỡi dao hai cạnh – một bên là sự mềm yếu của cát bụi, một bên là ý chí thép không gục ngã.

Hắn đã chọn cạnh thứ hai.

Và đó là cách hắn đã cố gắng sống suốt năm mươi tám năm qua. Như mũi tên bật khỏi cung, như con chim ưng lao xuống từ đỉnh núi cao, vút về phía trước, không ngần ngại, không ngoái lại. Từ những ngày tháng khốn cùng nhất ở quê nhà, đến những mùa đông băng giá trên đất Nga xa xôi, rồi những năm tháng lưu lạc ở Ba Lan, hắn vẫn giữ thẳng lưng, ngẩng đầu, nghiến răng, thở dài và kiên trì như con trâu già kéo cày qua cánh đồng cuộc đời.

Lên tàu ở Kazan, xuống tàu ở Moscow, Brest… Lên máy bay ở Nội Bài, xuống ở Warsaw. Mỗi chuyến đi là một lớp da cũ bị lột bỏ, là một cái chết nhỏ để tái sinh, để hắn trưởng thành, cứng cáp hơn. Tại Đại học Kazan, trong khi những sinh viên ngoại quốc khác co ro vì cái lạnh thấu xương, hắn đứng thẳng người dưới trời băng tuyết, mắt nhìn xa xăm về phương Nam – nơi có bóng dáng gia đình, bố mẹ già, những đứa em còn thơ dài và những lời hứa chưa kịp thốt ra nhưng đã khắc sâu trong tim.

Năm 2004, hắn trở về Việt Nam, không phải trong dáng dấp của một gã đàn ông đầy kiêu hãnh, mà như một kẻ gần như tàn phế, phải lê từng bước chân đau đớn. Viêm đa khớp – con quỷ dữ đã bám lấy hắn từ năm 1996, khi còn ở Ba Lan – tưởng chừng sẽ là kẻ thù không thể đánh bại, dù hắn đã gõ cửa vô số bệnh viện. Người ta tưởng hắn sẽ như bao kẻ khác – cúi đầu trước số phận, chấp nhận một cuộc đời tàn tạ. Họ đâu biết rằng trong cơ thể suy yếu ấy, ý chí vẫn kiên cường, niềm tin vẫn âm ỉ cháy như than hồng dưới lớp tro tàn.

NGƯỜI LUYỆN KHÍ GIỮA PHỐ THỊ ỒN ÀO

Năm 2007, khi đứng giữa ngã ba đường của số phận, một bên là sự buông xuôi, là những viên thuốc kháng viêm vô dụng, là cái xe lăn chờ đợi; bên kia là sự chống cự, là ý chí không chịu khuất phục – hắn đã chọn con đường khó khăn hơn. Như con sói bị thương vẫn biết liếm vết thương của chính mình để hồi phục, hắn đã tìm lấy con đường riêng. May mắn thay, vận mệnh đã đưa hắn gặp vị Sư Phụ – người đã tu tập tại Tây Tạng, Ấn Độ – và được truyền thụ môn Khí công Himalaya như một món quà của định mệnh.

Hắn tìm thấy Khí công Himalaya không phải tình cờ, không nhẹ nhàng như người ta bắt gặp ánh đèn trong đêm tối, mà như một kẻ đang chết đuối vớ được cọng rơm cuối cùng. Với hắn, đó không chỉ là cách chữa bệnh. Đó là con đường sống còn. Là sợi dây mỏng manh giữa tồn tại và hư vô. Là cuộc chiến mà chỉ mình hắn có thể chiến đấu – không ai khác.

Mỗi sáng, khi thành phố còn chìm trong giấc ngủ, khi những cư dân của Thủ đô còn quấn mình trong chăn ấm, hắn đã đứng trên sân thượng, mặt hướng về phía vầng thái dương đang lên, hai tay giang rộng đón luồng khí tinh khiết của vũ trụ. Không phải là sự tập luyện thông thường – mà là cuộc chiến đấu với chính mình, là cuộc hành trình phá vỡ những giới hạn mà chỉ có người từng đối diện với cái chết mới hiểu được.

Đau đớn ư? Không chỉ đau đớn. Mà là cực hình. Các khớp sưng tấy, đau buốt nhói lên tận óc như có người cầm búa đập vào từng đốt xương. Răng nghiến chặt đến long cả chân răng, mồ hôi vã ra như tắm, cơ bắp giãy giụa trong những cơn co thắt như bị thiêu đốt bởi lửa địa ngục. Nhưng hắn cố không để một lời rên rỉ thoát ra. Không một giọt nước mắt rơi. Vì hắn hiểu, đau đớn chỉ là cánh cửa phải bước qua, là lò lửa tôi luyện ý chí, như cách người ta tinh lọc vàng ròng từ quặng thô.

Sau một năm miệt mài như vậy, điều kỳ diệu đã xảy ra. Không phải một phép màu đột ngột, mà là sự kiên trì đã được đền đáp. Cơn đau bắt đầu lùi xa, không phải vì nó biến mất, mà vì cơ thể hắn đã dần thích nghi, dần mạnh mẽ hơn để chống chọi. Như cây tre già cỗi sau mùa đông khắc nghiệt vẫn đủ sức vươn mình đón lấy mùa xuân, hắn nhận ra mình đang dần chiến thắng không chỉ bệnh tật, mà còn cả nỗi sợ hãi và sự yếu đuối của chính mình.

Từ đó, hắn dốc lòng theo đuổi con đường Khí công, tiếp tục tinh luyện, không phải chỉ để duy trì sức khỏe, mà còn để đạt đến trạng thái cân bằng hơn của tâm trí và thể xác. Công sức không uổng phí. Vị Sư Phụ đã nhìn thấy sự kiên định trong hắn, đã trao cho hắn ấn Chưởng môn – giao phó trọng trách truyền dạy, phát triển môn phái tại Việt Nam.

Hắn đổi tên môn phái thành Khí Đạo Himalaya – không chỉ là một bộ môn, mà là một triết lý sống, một con đường hướng con người về với sự cân bằng nguyên bản. Như giọt nước trở về với đại dương, như ánh sáng trở về với nguồn sáng. Hắn không cầu danh, không mong lợi, chỉ ý thức được rằng mình không đơn độc. Nhiều người đã cùng đồng hành – không phải vì những lời hứa hẹn hão huyền về sức mạnh phi thường, mà vì họ thấy được sự chuyển biến, sự thay đổi trong cuộc sống của chính họ khi thực hành Khí Đạo.

NGƯỜI SỐNG THEO TINH THẦN VÕ ĐẠO

Có thể nói, số phận đã không cho hắn trở thành một võ sĩ chuyên nghiệp như hắn từng mơ ước từ tuổi thơ, cũng không cho hắn trở thành một doanh nhân thành đạt ngồi trên núi vàng như hắn đã từng mong mỏi khi là gã thanh niên mới lớn.

Năm 1996, trước khi đổ bệnh, hắn đã có một số vốn mà đối với cá nhân hắn là rất lớn: 200 ngàn đô la Mĩ – tương đương cả gia tài lớn đối với một người Việt Nam thời bấy giờ.

Nhưng rồi bệnh tật hoành hành, đã khiến hắn phải từ bỏ giấc mộng làm giàu. Thay vì những thương vụ béo bở, thay vì những chuyến hàng xuyên biên giới, hắn chỉ còn biết đôn đáo tìm chỗ, tìm thầy chữa bệnh, như con thú bị thương tìm về hang sâu để liếm láp vết thương.

Với võ học cũng vậy, trên con đường võ học, hắn đã từng may mắn được gặp những bậc thầy đáng kính trong nền võ học Việt Nam: Là một trong 2 võ sinh đầu tiên của Võ sư Đoàn Đình Long – một huyền thoại của ý chí vươn lên chiến thắng số phận, nguyên Huấn luyện viên trưởng Đội tuyển Karate Quốc gia; Võ sư Huỳnh Ngọc Ẩn – Chưởng môn Vịnh Xuân Hồ Hải Long; Võ sư Nguyễn Đăng Quang – Chưởng môn Vịnh Xuân Lục Viễn Khai…

Nhưng cuộc đời hắn như một chú ngựa hoang không thuần hóa được, không đọng ở đâu lâu, không có đủ thời gian để gần thầy học hỏi đến cùng. Tất cả chỉ là dang dở…

Dù không trở thành cao thủ với những đòn thế xuất thần như các Sư Phụ, hắn may mắn lại thấm nhuần từ họ tinh hoa còn đáng giá hơn: tinh thần võ đạo – tinh thần không bao giờ chịu khuất phục, nhưng cũng biết cúi mình trước đạo lý, biết kính trọng sức mạnh của tự nhiên và hiểu rằng con người chỉ là hạt bụi trước vũ trụ bao la.

Từ sâu thẳm trong máu thịt, hắn luôn mang cốt cách của võ đạo. Không phải võ sĩ trên sàn đấu với những ngôi sao và ánh đèn flash chói lòa, không phải cao thủ với những miếng đòn thần kỳ để tạo nên tên tuổi, mà là kẻ cố gắng sống theo tinh thần võ đạo – người hiểu rằng thất bại chỉ là cơ hội để đứng dậy mạnh mẽ hơn.

Có một đêm, trong căn nhà bên bờ suối ở Đà Lạt, khi những tia sáng cuối cùng của mặt trời đã tắt lịm sau dãy núi Lang Biang, hắn đã gầm lên tung một cú đấm vào tường đến rạn cả xương, bật máu khi biết tin mình trở thành kẻ trắng tay, mất hết số tiền dành dụm được sau 18 năm gian khổ ở nước ngoài. Không phải vì tức giận, mà vì muốn nhắc nhở bản thân: rằng nỗi đau chỉ là tạm thời, rằng thất bại chỉ là một trạm dừng, không phải điểm đến.

Tay rướm máu, nhưng tâm trí hắn dần lắng lại như nước suối sau cơn mưa. Đó là sức mạnh của kỷ luật, sức mạnh mà mỗi người theo đuổi võ đạo đều phải rèn giũa như thép được tôi trong lửa. Bộ kịch bản phim truyền hình “Hai phía chân trời” đã ra đời trong những tháng ngày đáng nhớ ấy…

Hắn đã từng đứng một mình giữa phòng tập, khi mồ hôi nhỏ giọt từng giọt xuống sàn như những hạt ngọc đắt giá, khi cơ bắp muốn gào thét vì kiệt sức, khi đầu óc muốn buông xuôi, đầu hàng. Đó là khoảnh khắc mà ranh giới giữa kẻ yếu mềm và người kiên cường được vạch ra rõ ràng nhất. Kẻ yếu đuối sẽ bỏ cuộc. Người kiên định sẽ tiếp tục.

Hắn cố gắng tiếp tục. Không phải một lần. Không phải hai lần. Mà là mỗi ngày, mỗi giờ, mỗi phút giây của quãng đời từ khi biết đến Khí Đạo, như dòng nước miệt mài bào mòn tảng đá, như cây cổ thụ kiên định chống chọi mọi phong ba.

Ở tuổi này, khi nhiều người đã buông tay, đã treo võ khí lên vách, hắn vẫn giữ lấy tinh thần chiến binh ấy. Không phải vì hắn sợ hãi cái chết, mà vì hắn kính trọng cuộc sống. Mỗi sáng, hắn vẫn tập luyện những bài Khí đạo cổ, không phải để khoe khoang với ai, mà để nhắc nhở bản thân: rằng ý chí mới là vũ khí sắc bén nhất, rằng tinh thần mới là tấm khiên vững chãi nhất trước những phong ba của cuộc đời.

Đời người như một trận đấu dài. Và hắn, ở tuổi năm mươi tám, vẫn giữ thẳng lưng, hai tay sẵn sàng, không chấp nhận đầu hàng. Vì hắn biết, chỉ khi nào trái tim ngừng đập, thì trận đấu mới kết thúc.

TRANG BẢN THẢO CỦA NHỮNG ĐÊM KHÔNG NGỦ

Đêm.

Khi thành phố chìm vào giấc ngủ, khi những ánh đèn đường hắt bóng vàng vọt qua khe cửa, hắn ngồi trước màn hình máy tính, đôi tay lúc ngập ngừng, lúc gõ như điên dại tra tấn cái bàn phím tội nghiệp, và để linh hồn trần trụi. Không màu mè, không hoa mỹ. Chỉ có sự thật – đôi khi đau đớn như lưỡi dao cứa vào tim, đôi khi đẹp đẽ như ánh bình minh sau đêm dài, nhưng luôn luôn nguyên bản, không pha tạp.

Sau mỗi buổi tập Khí công, sau mỗi bài quyền cổ xưa, hắn lại trở về với văn chương – niềm đam mê khác, mảnh đất riêng không ai xâm phạm được. Bởi lẽ, một người không chỉ có thể chiến đấu bằng nắm đấm, mà còn bằng chính trái tim và khối óc của mình, bằng những con chữ khi mềm mại như nước, khi sắc lạnh như thép.

Hắn cố gắng viết như cách hắn sống – thẳng thắn, không do dự, không quanh co. Mỗi câu chữ là một nhát búa đóng đinh vào ký ức, là một mũi dao rạch toang những giả dối, phô trương. Hắn không viết để làm vừa lòng ai, không viết để được khen ngợi. Hắn viết vì không thể không viết, như cách không thể ngừng thở, như cách đại bàng không thể không bay lượn trên bầu trời.

Có những trang viết hắn đã xé nát, không phải vì chúng không hay, mà vì chúng còn chưa đủ thật. Chưa đủ tàn nhẫn với chính mình. Chưa đủ gan góc để đối diện với những góc khuất tăm tối nhất trong tâm hồn. Và hắn, kẻ luôn cố gắng đối mặt với thử thách, vẫn phải rèn luyện để đủ dũng cảm đối diện với chính mình trên trang giấy.

“Hai phía chân trời” – câu chuyện về những kẻ bị bỏ lại, về nỗi đau chia lìa – không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng bay bổng. Nó là những trải nghiệm thực tế, là những vết sẹo không bao giờ lành hẳn trên cơ thể của những thân phận tha hương. Mỗi chữ hắn viết đều mang trong đó một phần ký ức, một phần nỗi đau, như cách một người lính già kể lại chiến trận mình đã qua, không phải để khoe khoang, mà để những người trẻ hiểu rằng hòa bình là món quà vô giá.

“Máu của tuyết” – tác phẩm được một số người biết đến – cũng là một mảnh vỡ của chính tâm hồn hắn. Mỗi nhân vật trong đó đều mang một phần của hắn – những ước mơ, những nỗi đau, những khát khao chưa từng được nói ra. Hắn viết về người Việt xa xứ, về những mảnh đời vỡ vụn trên xứ người, không phải vì hắn nhìn thấy họ qua lăng kính của trí tưởng tượng – mà vì hắn đã sống giữa họ, đã chia sẻ những khổ đau và hy vọng, đã biết thế nào là cảm giác của một cánh chim lạc đàn trong mùa đông châu Âu giá buốt.

Nhiều người hỏi hắn viết cho ai. Hắn không viết cho ai cả. Hắn viết cho gió. Cho mây. Cho cánh rừng xa xăm phủ đầy băng giá. Và có lẽ, hắn viết cho hắn của tương lai – kẻ một ngày nào đó sẽ cầm lại những trang viết này và nhận ra: rằng mình đã sống, đã yêu, đã đau, và đã cố gắng không bỏ cuộc, như ngọn cỏ mảnh mai vẫn kiên cường vươn lên giữa khe đá.

ĐIỀU CÒN LẠI Ở TUỔI 58

Tuổi năm mươi tám, hắn không còn khao khát tiếng vỗ tay vang dội, không còn thèm những lời tán dương giả dối. Hắn chỉ muốn đi hết quãng đường còn lại với đôi chân của mình, không gậy chống, không nương tựa, như con hổ già vẫn giữ được cốt cách của chúa tể rừng xanh.

Mang trong mình dòng máu của một dòng tộc nghệ sĩ, hắn đã từng mơ về những đỉnh cao danh vọng, về ánh hào quang chói lòa của sự nổi tiếng. Nhưng rồi hắn đã học được rằng: danh tiếng chỉ là làn khói thoảng qua – chỉ cần một cơn gió nhẹ là tan biến. Thành công thật sự không phải những tràng pháo tay, mà là sự bình an trong tâm hồn khi đêm về.

Điều còn lại, điều thực sự quan trọng, là những gì hắn đã xây dựng bên trong. Là sự kiên định của tâm hồn. Là khả năng đứng dậy sau mỗi lần ngã. Là ánh sáng trong đôi mắt không hề mờ đi dù tháng năm đã điểm bạc mái đầu.

Hắn có năm đứa con. Hắn yêu chúng còn hơn cuộc sống của mình. Dù có thể chưa thực sự là một người cha tốt nhất như lẽ ra phải là, nhưng có những đêm thức giấc, hắn vẫn nhớ đến tiếng khóc sơ sinh của chúng– nó như một bản nhạc sâu lắng nhất và đẹp nhất mà hắn từng được nghe, còn hơn cả những bản giao hưởng lộng lẫy nhất của những nhà soạn nhạc vĩ đại.

Hắn không muốn con cái phải là gậy chống tuổi già. Chúng có cuộc đời riêng để sống, có những đỉnh cao riêng để chinh phục. Hắn muốn chúng nhìn thấy ở hắn không phải một ông già cần sự nâng đỡ, mà là ngọn gió phía sau lưng, đẩy chúng bay xa hơn, cao hơn, tự do hơn; một người vẫn đang nỗ lực, vẫn thở đều, vẫn sẵn sàng cho những thử thách mới, như con đại bàng già dạy con bay lượn trước khi rời tổ.

NẾU MỘT NGÀY KIA…

Nếu có ai hỏi: “Ông có tiếc gì không?”

Hắn sẽ trả lời, sau một thoáng suy nghĩ, mắt nhìn xa xăm về phía những rặng núi mờ sương: “Có chứ. Tiếc vì đã không yêu thương đủ. Tiếc vì đã không đủ dũng cảm trong những khoảnh khắc quan trọng. Tiếc vì đã để những cơn giận chiếm lấy tâm trí khi đáng lẽ phải giữ bình tĩnh. Nhưng ta không hối hận, vì ta đã cố gắng sống như một ngọn lửa – có thể không sáng nhất, không hoàn hảo nhất, nhưng đã cố gắng cháy hết mình, đã soi đường cho những người đồng hành trong đêm tối.”

Hắn đã yêu bằng cả trái tim. Đã chiến đấu bằng cả ý chí. Đã viết bằng cả tâm hồn. Không màu mè. Không giả dối. Không nửa vời như cách một số người chỉ liếc mắt nhìn cuộc đời qua khung cửa kính, không dám bước ra ngoài trời mưa, không dám để mình ướt sũng, không dám cảm nhận sự lạnh buốt thấu xương.

Nếu có ai hỏi: “Ông có sợ chết không?”

Hắn sẽ mỉm cười, một nụ cười không phải của sự khinh mạn, mà của sự chấp nhận, như cách một chiến binh già dặn nhìn vào mắt đối thủ cuối cùng: “Có chứ. Nhưng ta đã học cách nhìn thẳng vào nỗi sợ, như cách ta nhìn thẳng vào mắt con hổ dữ. Ta hiểu rằng cái chết chỉ là một phần của cuộc hành trình, như cách mặt trời lặn để rồi lại mọc ở chân trời khác.”

Cái chết không phải là kẻ thù. Nó là người bạn đồng hành bí mật, luôn theo sau mỗi bước chân ta đi, như cái bóng trung thành nhất. Và khi đã cố gắng sống trọn vẹn, đã yêu thương, đã chiến đấu không mệt mỏi, thì cái chết có lẽ sẽ trở thành một cánh cửa khác – không phải để chạy trốn, mà để bước sang một hành trình mới, như cách con bướm thoát ra khỏi cái kén chật hẹp.

Ở tuổi năm mươi tám, hắn không phải là một ông già ngồi đếm những ngày còn lại, nuối tiếc quá khứ, sợ hãi tương lai. Hắn vẫn là một người đang chuẩn bị cho những thử thách mới. Vẫn giữ nguyên tư thế, sẵn sàng đón nhận, như con hổ già vẫn còn móng vuốt sắc nhọn. Vẫn là một người viết chưa hết những điều muốn nói, những cảm xúc muốn bày tỏ.

Và nếu một ngày kia, hắn phải rời khỏi thế giới này – hắn mong người ta sẽ nhớ đến hắn không phải như một ông già đã chết, mà như một người đã cố gắng sống hết mình theo cách riêng của mình, đã để lại dấu ấn riêng trên cát bụi thời gian.

Khí Đạo Himalaya đã dạy hắn rằng: sức mạnh thực sự đến từ bên trong, từ khả năng kiểm soát hơi thở, từ sự kết nối giữa thân và tâm, như cách dòng sông kết nối với biển cả. Võ đạo đã dạy hắn rằng: BẠI không phải là LIỆT, NGÃ không phải là GỤC, như cách mặt trời không thực sự chết đi khi màn đêm buông xuống. Và cuộc đời đã dạy hắn rằng: MỘT NGƯỜI ĐÀN ÔNG THỰC SỰ KHÔNG PHẢI LÀ KẺ CHƯA TỪNG NGÃ, MÀ LÀ NGƯỜI LUÔN CỐ GẮNG ĐỨNG DẬY, như cách cây tùng bách vẫn đứng thẳng sau cơn bão.

Tuổi năm mươi tám không phải là dấu chấm hết. Nó là một nốt lặng – trước khi bản nhạc cuộc đời chuyển sang một chương mới, sâu lắng và đầy thử thách hơn.

Và hắn, với từng hơi thở của mình, sẽ cố gắng chơi bản nhạc ấy thật hay, thật trọn vẹn, cho đến nốt cuối cùng, như cách nhạc sĩ già dặn biết tận dụng từng âm thanh, từng khoảng lặng để tạo nên một khúc nhạc bất hủ.

TÌM LẠI BẢN NGÃ TRONG THỜI ĐẠI HỖN LOẠN

Giữa thời đại này, khi con người quay cuồng trong vòng xoáy của công nghệ, khi ranh giới giữa thực và ảo ngày càng mờ nhạt, khi mọi thứ đều bị đo đếm bằng “like” và “follow”, hắn chọn một con đường khác – con đường quay về với cội nguồn, với những giá trị nguyên bản.

Hắn không chối bỏ công nghệ, không trốn chạy thời đại, nhưng hắn biết điểm dừng, biết giới hạn, biết khi nào cần tắt điện thoại, khi nào cần ngồi lặng dưới tán cây già, lắng nghe tiếng chim hót, tiếng gió thổi qua kẽ lá. Hắn biết giá trị của sự tĩnh lặng trong một thế giới đầy ồn ào.

Qua Khí Đạo Himalaya, hắn tìm lại được sự kết nối với tự nhiên, với vũ trụ, với chính mình. Đó không phải là việc tu luyện để có được sức mạnh phi thường, mà là sự trở về với bản chất nguyên sơ nhất của con người – hơi thở, nhịp tim, dòng khí lưu chuyển trong cơ thể.

Hắn đã từng đứng trên đỉnh núi Fansipan cùng với các học viên, khi sương mù còn phủ trắng không gian, khi mặt trời chưa kịp ló dạng. Hắn đã đứng đó, hai tay giang rộng, hòa mình vào thiên nhiên, cảm nhận sự vĩ đại của núi non, sự nhỏ bé của bản thân, nhưng đồng thời cũng cảm nhận sự kết nối sâu sắc giữa mình và vũ trụ. Và chính trong khoảnh khắc ấy, hắn hiểu rõ hơn bao giờ hết: chúng ta không cần phải là ai đó vĩ đại mới có thể sống một cuộc đời có ý nghĩa. Chỉ cần sống trọn vẹn với những gì mình có, với những gì mình là.

KHÉP LẠI MỘT HÀNH TRÌNH, MỞ RA MỘT CHÂN TRỜI MỚI

Khi trời vừa hửng sáng, hắn đã có mặt bên bờ hồ Hóc Khế. Nước hồ phẳng lặng như một tấm gương khổng lồ phản chiếu những áng mây trôi và rặng cây xa xa. Hắn ngồi xuống bệ đá, chân xếp bằng, lưng thẳng, đôi mắt khép hờ, hơi thở sâu và đều.

Năm mươi tám năm. Năm mươi tám vòng quay của Trái Đất quanh Mặt Trời. Năm mươi tám mùa hoa loa kèn trắng muốt. Năm mươi tám cuộc cách mạng của trái tim không ngừng đập. Hắn không chạy trốn nó, không sợ hãi nó. Hắn đón nhận nó như đón nhận một món quà quý giá từ cuộc sống.

Sau bao năm tháng lưu lạc, sau bao phong ba bão táp, hắn đã tìm thấy bến đỗ của mình: không phải một nơi chốn cụ thể, mà là trạng thái tâm hồn. Sự bình an không đến từ việc không có sóng gió, mà đến từ khả năng vẫn giữ được thăng bằng giữa những cơn phong ba.

Qua Khí Đạo Himalaya, hắn đã truyền lại cho nhiều người không chỉ những bài tập, kỹ thuật, mà còn cả triết lý sống: rằng sức mạnh thực sự đến từ bên trong, rằng chiến thắng vĩ đại nhất là chiến thắng chính mình, rằng trong mỗi chúng ta đều có tiềm năng vô hạn đang chờ được khai phóng.

Ở tuổi năm mươi tám, hắn không phải là một ông già buông xuôi. Hắn vẫn là một chiến binh, vẫn đang trên đường hành quân, vẫn chưa cho phép mình nghỉ ngơi. Vì hắn biết, cuộc đời không phải chỉ là một cuộc chạy nước rút, mà là một cuộc marathon dài – người chiến thắng không phải người chạy nhanh nhất, mà là người biết kiên trì đến cùng.

Và tại đây, bên bờ hồ Hóc Khế, khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua tán lá, hắn hít một hơi thật sâu, cảm nhận dòng khí tuần hoàn khắp cơ thể, từ lòng bàn chân lên đến đỉnh đầu. Trong giây phút ấy, hắn cảm thấy mình trẻ lại, mạnh mẽ lại, sẵn sàng cho một hành trình mới. Không phải để chứng minh điều gì với ai, mà đơn giản vì đó là cách hắn chọn sống: trọn vẹn, kiên định, không hối tiếc.

THANH GƯƠM CÓ THỂ GÃY. TINH THẦN CHIẾN BINH KHÔNG BAO GIỜ GỤC NGÃ.

(Ghi lại trong một chiều mưa bụi tháng Tư, những ngày cuối cùng của tuổi 57)

======================

Cảm ơn bạn đã bớt thời gian đọc những dòng dông dài của hắn trong cái ngày mà “mẹ cho mang nặng kiếp người”… 🙏🙏🙏❤🙏❤

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.