fbpx

TIỂU THUYẾT “MÁU CỦA TUYẾT” – TẬP 1. – CHƯƠNG 1

(Được chuyển thể từ truyện ngắn cùng tên, cùng tác giả)

Mấy lời phi lộ:

Như đã chia sẻ qua một vài status, từ hồi bỏ việc ở Đài THVN để theo Khí Đạo Himalaya, hắn hầu như không mấy khi viết lách gì nữa.

Thế nhưng, đôi khi “Tiếng gọi nơi hoang dã” vang lên, đánh thức cái bản năng của một thằng cầm bút như mùi máu tươi kích thích chó sói, thì hắn lại cắm mặt viết như điên.

Viết – đơn giản chỉ để viết cho bõ thèm. Y hệt như thằng nghiện phải chích lúc lên cơn vật. Và chích xong thì lại vứt kim tiêm vào đống rác, vào bãi cỏ dưới chân.

Hắn cũng chẳng khác. Viết, viết… đến khi hết hứng thì lại vứt xó…

Thế rồi cách đây chừng nửa năm, một buổi sáng tinh sương trong căn nhà bên hồ Hóc Khế (Hòa Phú, Hòa Vang, Đà Nẵng), sau một cữ thiền của Khí Đạo (not Phật Giáo), hắn bống thấy phía trong đầu, ngay sau khu giữa trán (trên ấn đường) sáng rờ rỡ. Một thôi thúc như từ cõi vô hình đeo bám hắn ngày đêm: VIẾT – VIẾT – VIẾT!

Và thế là hắn lại viết như bị ma làm. Viết ngày, viết đêm. Viết bất kì cái gì hắn nghĩ đến, dù là thời sự, dù là kiến thức Khí Đạo hoặc những bài truyền cảm hứng…

Và hắn chợt nhớ đến những thứ đã viết trong cả chục năm qua nhưng còn nằm đắp chiếu.

Hắn lục lại những folder trong ổ cứng, những folder trong những nếp nhăn của não, của những miền kí ức xa xưa và tìm thấy những thứ đã viết gần xong, những thứ mới viết được vài trang, thậm chí vài dòng…

Một trong những thứ “rắc muối, đắp chiếu” phủ đầy bụi thời gian đó chính là 2 tiểu thuyết được chuyển thể từ 2 truyện vừa của chính hắn: MÁU CỦA TUYẾT và HAI PHÍA CHÂN TRỜI.

Hắn hì hục lôi ra đọc lại. Có những thứ thấy rất “chim ưng”, nhưng cũng có những trang viết khiến hắn khựng lại như đang ăn bỗng nhai phải hạt sạn.

Và thế là lại hì hụi chỉnh sửa, tút tát lại.

Ngay cả những dòng mà hắn sẽ đăng dưới đây, cũng là kết quả của sự tút tát lại vì hắn bỗng thấy không thích những gì đã viết.

Hắn biết, văn của mình thuộc dạng khó đọc, kén độc giả. Hơn nữa, vào cái thời buổi mà ai cũng lắp mấy cái mô tơ vào đít chạy ngược chạy xuôi lo kế sinh nhai thì cũng chẳng có mấy người dành thời gian cho cái thứ văn chương ngẫu hứng này.

Nhưng hắn cứ đăng lên đây.

Vì như hắn đã chia sẻ trong một status:

“Đừng ai hỏi hắn viết để làm gì, viết cho ai. Hắn không viết cho ai cả. Hắn viết cho gió. Cho mây. Cho cánh rừng xa xăm phủ đầy băng giá. Và có lẽ, hắn viết cho hắn của tương lai – kẻ một ngày nào đó sẽ cầm lại những trang viết này và nhận ra: rằng mình đã sống, đã yêu, đã đau, và đã cố gắng không bỏ cuộc, như ngọn cỏ mảnh mai vẫn kiên cường vươn lên giữa khe đá.

Hắn biết ơn những độc giả đồng cảm, chia sẻ với những gì hắn viết! Biết ơn những người không thích đọc nhưng lặng lẽ bỏ qua, trả lại cho hắn sự yên ổn riêng tư. Và đương nhiên, rất cảm ơn bạn, người đã mất thời gian đọc đến những dòng cuối này.”

==========================

Chương 1: Sân vận động 10 năm

Tuyết rơi như những mảnh giấy rách của Chúa, xé từ một cuốn kinh thánh bị lãng quên. Trắng muốt và vô nghĩa, chúng lặng lẽ phủ xuống cái thế giới đã mất hết lời cầu nguyện. Sân vận động 10 năm – cái tên nghe như lời hứa bị đóng băng giữa chừng – giờ chỉ còn là mê cung những sạp hàng chắp vá, nơi những kẻ lạc lõng kiếm sống qua ngày.

Hơi thở người đọng thành sương dưới bầu trời Ba Lan xám xịt. Gió như lưỡi dao cứa vào da thịt, cuốn theo mùi thịt nướng cháy khét từ quầy shashlyk của gã Armenia, mùi thuốc lá rẻ tiền, và một thứ mùi không thể gọi tên – có lẽ là mùi của nỗi tuyệt vọng khi bị đóng băng. Dưới những mái tôn gỉ sét, đủ thứ ngôn ngữ vỡ ra thành tiếng rao hàng, tiếng tán gẫu, tiếng chửi rủa, và tiếng cười khùng khục của những kẻ đã quá quen với việc bị số phận trêu đùa.

Vinh – tên đầy đủ là Trần Minh Vinh, dù cái tên ấy giờ chỉ còn là vết sẹo khắc trong ký ức – đứng sau quầy hàng nhỏ, đôi tay chai sạn đút trong túi áo khoác sờn rách. Bốn năm tù đã dạy hắn cách nhìn người, cách cảm nhận nguy hiểm trước khi nó thành hình. Quầy hàng bày đủ thứ linh tinh: áo len Trung Quốc, găng tay giả da, và mấy lọ dầu gió xanh mà hắn quảng cáo là “thuốc thánh” chữa được từ cảm lạnh đến thất tình.

Giữa biển người xám xịt, một đốm lửa xuất hiện. Sveta đứng bên quầy đối diện, quấn chiếc khăn len đỏ thắm quanh cổ. Màu đỏ kia không phải màu của máu, mà là của trái tim đang đập, của sự sống ngoan cường giữa mùa đông vô tận. Mái tóc cô vàng nhợt như rơm mùa thu, như những giấc mơ đã úa vàng. Đôi mắt xanh xám sâu thẳm như hồ nước vừa tan băng, ẩn dưới là cả một đại dương bí mật.

Thoáng chốc, mắt họ chạm nhau – chỉ là giây lát nhận ra nhau giữa đám đông xa lạ, như hai ngọn lửa nhỏ trong bão tuyết. Vinh nhếch môi, gần như một nụ cười, nhưng ánh mắt hắn vẫn lạnh. Không phải lạnh vì thờ ơ, mà vì đã quá quen với việc phải đóng băng cảm xúc. Hắn nhìn xuyên qua cô, qua cả lớp tuyết, đến một nơi chẳng ai thấy được – có lẽ là dòng sông Thối ở quê nhà, nơi tuổi thơ hắn trôi qua trước khi bị cuốn vào những dòng chảy của lịch sử.

“Chà, lạnh thế này mà mày vẫn chịu nổi, Vinh nhỉ?”

Giọng trầm vang lên từ phía sau. Hùng “Xám” bước tới, chiếc chân giả khiến bước đi nặng nề nhưng vững chãi. Một con người đã quen với mất mát. Khuôn mặt khắc khổ với những nếp nhăn như những con đường nhỏ trên bản đồ của đau thương. Mái tóc muối tiêu là minh chứng cho những năm tháng đã sống và những năm tháng đã mất. Ông ném một tờ báo cũ xuống quầy.

“Người Việt chết gần công trường xây dựng – Vụ án chưa giải quyết.”

Dòng tiêu đề không chỉ là thông tin, mà như lời buộc tội.

“Bài viết tuần này, mày định thế nào?” Hùng “Xám” hỏi, mắt không rời khuôn mặt Vinh, như đang tìm dấu vết của người đàn ông ông từng biết, trước khi nhà tù đóng băng một phần linh hồn hắn. “Cộng đồng đang chờ mày lên tiếng đấy, thằng nhóc.”

Vinh nhún vai. Không phải thờ ơ, mà là cử chỉ của kẻ không còn tin vào sự thay đổi. Hắn lùa tay vào túi tìm điếu thuốc. Không phải vì nghiện, mà vì cần một thứ gì đó giữ cho đôi tay khỏi run rẩy.

“Tuyết rơi thế này, phủi cho khỏi ướt hàng đã hết ngày, ai đọc báo đâu, chú Hùng?”

Câu nói nhẹ nhàng, nhưng ẩn sau là cả một bản cáo trạng: ai quan tâm đến sự thật khi cái lạnh của cuộc sống đã làm tê liệt mọi cảm giác?

“Đừng có thế chứ!” Hùng “Xám” gằn giọng, nhưng ánh mắt ông ánh lên thứ gì đó gần giống sự quan tâm. “Mày vốn là nhà báo, không phải thằng bán dầu gió. Đừng để bốn năm trong tù khiến mày quên mất mình là ai.”

Mình là ai? Câu hỏi vang vọng trong tâm trí Vinh như tiếng gõ cửa giữa đêm khuya. Là người Việt trên đất Ba Lan? Là nhà báo hay kẻ buôn gánh bán bưng? Là tù nhân hay người tự do? Hắn không đáp, chỉ châm điếu thuốc, để đốm lửa đỏ lập lòe giữa màn tuyết như sao cuối cùng trong vũ trụ đang tắt dần.

Hùng “Xám” lắc đầu, quay đi, nhưng không quên ném lại:

“Nhẫn là vàng, Vinh. Đừng để cái nóng trong máu làm mày toi.”

Nhẫn là vàng. Từng lời vang vọng từ ký ức xa xôi về ngôi làng bên sông Thối, nơi mẹ hắn thì thầm câu này mỗi khi hắn nổi giận vì bị bạn bè chế giễu là con nhà nghèo. Nhẫn là vàng, nhưng trong máu tao chỉ có lửa – Vinh thầm nghĩ khi những tiếng rao hàng dấy lên quanh hắn.

Một gã Ba Lan trung niên tiến đến. Mặt gã đỏ gay vì rượu vodka rẻ tiền, mắt đỏ ngầu nhìn chiếc áo len xám.

“Ba mươi złoty, đúng không?” Gã hỏi, giọng lè nhè, hơi thở nồng nặc mùi rượu và khinh bỉ.

“Ba mươi.” Vinh đáp, giọng không cảm xúc. Những năm tháng trong ngục đã dạy hắn cách giấu nỗi căm phẫn sau chiếc mặt nạ vô cảm.

“Kurwa! Co ty mówisz? – Mày nói cái đ** gì thế?” Gã cười khẩy, ném chiếc áo xuống quầy. “Ba mươi? Cái thứ giẻ rách này mười lăm là cùng! Bọn người Việt chúng mày đúng là đồ hút máu.”

Hút máu. Hai âm tiết cô đặc cả một lịch sử kỳ thị. Vinh không đáp. Hắn chỉ nhìn gã bằng ánh mắt lạnh lẽo của băng trước khi vỡ thành những mảnh sắc nhọn.

Trong đầu, hắn đã đo chính xác khoảng cách giữa nắm đấm và cái mũi gã, tính toán lực cần thiết để làm gãy sụn mũi mà không gây thương tích vĩnh viễn. Không phải vì muốn tự kiềm chế, mà vì đã quá hiểu cái giá của bạo lực – bốn năm tù đã dạy hắn điều đó.

Gã Ba Lan chửi thêm vài câu, nhưng cuối cùng vẫn móc ví, ném ba mươi złoty xuống quầy rồi quay đi. Không phải vì chấp nhận giá cả, mà vì đã nhìn thấy điều gì đó trong mắt Vinh khiến bản năng sinh tồn lên tiếng. Vinh nhặt tiền, tay vẫn siết chặt, cố kìm nén cơn rung nhẹ sau mỗi cuộc đối đầu – di chứng của những đêm dài trong xà lim lạnh giá.

Bỗng một tiếng hét làm Vinh ngẩng đầu. Sveta đang giằng co với ba gã Ba Lan, không như nạn nhân, mà như thú bị dồn vào góc. Gã răng vàng – với hàm răng óng ánh kim loại rẻ tiền – giật chiếc khăn len đỏ khỏi cổ cô, cười hô hố.

“Này, cô em Belarus xinh đẹp, bán thân luôn không? Tao trả gấp đôi!” Gã nói, kéo tay Sveta ra khỏi quầy. Hai gã còn lại chắn đường cô, cười thô lỗ.

“Bỏ ra, đồ khốn!” Sveta gào lên, giọng run nhưng sắc như dao. Cô giật tay lại, nhưng gã răng vàng siết chặt hơn, khuôn mặt ánh lên vẻ thèm khát – thèm khát quyền lực, thèm khát được chứng tỏ sự vượt trội trên một người ngoại quốc yếu thế.

Vinh không suy nghĩ nữa. Có những lúc, suy nghĩ chỉ là sự trì hoãn của công lý. Hắn lao qua quầy như con báo. Bước chân hắn nhanh nhẹn không nhờ bẩm sinh, mà nhờ những năm rèn luyện võ cổ truyền Việt Nam từ nhỏ, Sambo Combat ở Kazan, và Khí Đạo Himalaya từ vị Đại Sư Tây Tạng già bên sông Volga.

Cú đấm của hắn trúng hàm gã răng vàng – cú đấm được tính toán để gây đau đớn tối đa nhưng không để lại thương tật vĩnh viễn. Gã ngã xuống nền tuyết, máu từ miệng rỉ ra, đỏ thẫm trên nền trắng – bức tranh mà sau này Vinh sẽ gọi là “Máu của tuyết”.

Hai gã còn lại lao vào. Vinh né cú đấm của gã thứ nhất với sự uyển chuyển kỳ lạ, rồi tung cú đá thấp khiến gã khuỵu xuống – đòn đánh trúng huyệt đạo làm tê liệt tạm thời dây thần kinh. Xoay người, hắn dùng khuỷu tay đánh gục gã thứ hai với độ chính xác của thầy châm cứu biết rõ điểm yếu của cơ thể con người.

Cả khu chợ im lặng. Chỉ còn tiếng gió và tuyết rơi, như thiên nhiên đang thì thầm bí mật chỉ nó mới hiểu. Rồi, như chẳng có gì xảy ra, tiếng rao hàng lại vang lên – không phải vì vô cảm, mà vì họ biết rằng cuộc sống vẫn phải tiếp tục, dù có máu đổ hay không.

Sveta đứng đó, thở hổn hển, mắt mở to nhìn Vinh – không chỉ với sự biết ơn, mà với ngạc nhiên của người đã quen chiến đấu một mình. “Cảm ơn,” cô thì thầm, giọng nhỏ nhưng chứa đựng những điều không thể nói thành lời.

“Không có gì,” Vinh đáp, giọng khàn đặc, cổ họng đã quên cách nói chuyện bình thường sau những năm im lặng. Hắn quay lại quầy, không như người hùng chờ đợi tán thưởng, mà như người lính trở về vị trí.

Hùng “Xám” xuất hiện bên cạnh hắn, lắc đầu. “Mày điên rồi, Vinh. Cảnh sát mà tới, thì mày toi. Visa lại sắp tèo thì chỉ có nước trục xuất.”

“Cháu không thể đứng nhìn,” Vinh nói ngắn gọn, rút thêm điếu thuốc nhưng không châm. Không phải lời biện minh, mà là tuyên ngôn của người không còn gì để mất. Hắn nhìn Sveta từ xa, thấy cô buộc lại chiếc khăn len đỏ – đốm lửa ấy phản chiếu trong mắt hắn như ngọn lửa nhỏ cuối cùng trong một ngôi nhà hoang phế.

“Nghe này, thằng nhóc!” Hùng “Xám” hạ giọng, mắt lo lắng thật sự. “Cách đây hai năm, có một thằng tên Việt, mặt mũi giống mày như đúc, cũng nóng tính như mày. Cũng hay đánh nhau, có điều nó đánh đéo ra gì so với mày. Nó chết gần công trường xây dựng. Hình như bị giết, nhưng cảnh sát làm qua loa. Nghe đâu dính đến một công ty lớn, cái gã Daniel gì đó. Mày cẩn thận, đừng để mày là thằng tiếp theo.”

Mặt mũi giống mày như đúc. Những từ ấy vang lên trong đầu Vinh như tiếng chuông báo tử. Hắn không có họ hàng ở đây, vậy làm sao có người giống hắn đến thế? Và tại sao người đó chết?

“Daniel là ai?” Vinh hỏi, giọng thì thầm. Tay hắn bất giác siết chặt điếu thuốc, cảm nhận được sự hiện diện của mối nguy hiểm vô hình.

“Tao không biết chính xác. Nhưng ở đây, mày đừng tin ai, kể cả cảnh sát.” Hùng “Xám” nhìn thẳng vào mắt Vinh để chắc rằng thông điệp đã được truyền đi. “Nhớ đấy, nhẫn là vàng. Đừng có manh động kẻo thiệt thân.”

Nhẫn là vàng. Lại một lần nữa, câu châm ngôn cổ xưa vang lên như lời nhắc nhở. Nhưng làm sao một người đã mất tất cả có thể nhẫn nhịn thêm nữa?

Vinh gật nhẹ, không đáp. Hắn mở cuốn sổ tay nhỏ – không phải cuốn sổ thông thường, mà là bản đồ dẫn đến sự thật – ghi vội: “Daniel – công ty xây dựng – Việt chết 2 năm trước.” Những chữ viết tắt vì sợ người khác đọc được. Bản năng của nhà báo điều tra đã thức giấc sau giấc ngủ dài.

Khi chợ dần thưa, Vinh thu dọn quầy hàng, ánh mắt lướt qua Sveta. Cô vẫn đứng đó, chiếc khăn len đỏ không chỉ là một món đồ thời trang, mà là biểu tượng – lời thách thức gửi đến cái lạnh, đến sự thờ ơ, đến cái chết. Cô cũng nhìn hắn, như người nhận ra đồng minh.

Vinh nhìn xa xăm, nơi tuyết rơi che mờ đường chân trời Warsaw, tìm kiếm một điều vô hình – có lẽ là quá khứ, có lẽ là tương lai, hay câu trả lời cho câu hỏi cuối cùng: tại sao hắn còn sống khi người kia đã chết?

“Nhẫn là vàng,” hắn thì thầm với chính mình, không như lời tự nhủ, mà như lời nguyền. Nhưng trong thâm tâm, hắn biết, không phải vàng, mà chính máu mới là thứ quý giá nhất. Vàng thì hiếm, nhưng máu còn hiếm hơn khi nó đổ ra – và trên tấm vải trắng của tuyết Ba Lan, máu đỏ của người Việt xa xứ sẽ trở thành bằng chứng không thể chối cãi rằng họ đã từng tồn tại, đã từng chiến đấu, và đã từng yêu thương trên mảnh đất không phải của họ.

(Hết chương 1)

=======================

Kính gửi Tổng biên tập báo QUÊ VIỆT Le Xuan Lam – Đại văn hào (nguyên Phó tổng báo Quê Việt) Trần Quốc Quân – phóng viên Van Long Vo – nguyên biên tập viên QUÊ VIỆT Hien Cao Dac – Nhà thơ Trực Chấp – Nhà thơ, bạn cứt Lâm Hải Phong – nhà văn Dinhtoe Truong – Phó GS TS Nguyen Minh Ngoc… Để nhớ về một thuở anh em mình sát cánh bên nhau.

Bác nào không thích bị làm phiền, xin cứ còm một câu “Bố đéo thích!” thì em sẽ gỡ tag ngay lập tức.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.